Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cáo buộc
[cáo buộc]
|
to charge; to accuse
To deny the charges
Từ điển Việt - Việt
cáo buộc
|
động từ
tố cáo, bắt nhận tội
những cáo buộc vô căn cứ